EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claviculate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claviculate
claviculate
Phát âm
Ý nghĩa
xem clavicle
← Xem thêm từ clavicular
Xem thêm từ clavier →
Từ vựng liên quan
at
ate
av
c
ic
la
lat
late
lav
vic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…