EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleavable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleavable
cleavable /'kli:vəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể chẻ, có thể bổ ra
(nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra
@cleavable
tách được, chia ra được
← Xem thêm từ cleats
Xem thêm từ cleavage →
Từ vựng liên quan
ab
able
av
bl
c
ea
lea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…