ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cleavable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cleavable


cleavable /'kli:vəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chẻ, có thể bổ ra
  (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra

@cleavable
  tách được, chia ra được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…