EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleavage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleavage
cleavage /'kli:vidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chẻ, sự bổ ra
(nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
the cleavage of society
→ sự phân ra giai cấp trong xã hội
(địa lý,địa chất) tính dễ tách
← Xem thêm từ cleavable
Xem thêm từ cleavages →
Từ vựng liên quan
age
av
c
ea
lea
vag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…