ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cleavages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cleavages


cleavage /'kli:vidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chẻ, sự bổ ra
  (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
the cleavage of society → sự phân ra giai cấp trong xã hội
  (địa lý,địa chất) tính dễ tách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…