EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleistogamic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleistogamic
cleistogamic /,klaistə'gæmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) thụ tinh hoa ngậm
← Xem thêm từ cleidoic
Xem thêm từ clem →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
gam
gamic
ic
is
lei
leis
mi
ogam
st
to
tog
toga
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…