EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clemency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clemency
clemency /'klemənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng khoan dung, lòng nhân từ
tình ôn hoà (của khí hậu)
← Xem thêm từ clemencies
Xem thêm từ clement →
Từ vựng liên quan
c
clem
em
en
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…