ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clement


clement /'klemənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khoan dung, nhân từ
  ôn hoà (khí hậu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…