EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clementine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clementine
clementine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một loại cam nhỏ
← Xem thêm từ clement
Xem thêm từ clemently →
Từ vựng liên quan
c
clem
clement
em
en
ent
in
me
men
nt
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…