ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clepe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clepe


clepe

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ (cleped; clept)+(từ cổ, nghĩa cổ) gọi tên; gọi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…