EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clepsydra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clepsydra
clepsydra
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều clepsydras, clepsydrae
như water clock
← Xem thêm từ clepe
Xem thêm từ clepsydrae →
Từ vựng liên quan
c
ep
eps
ps
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…