EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clergywomen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clergywomen
clergywoman /'klə:dʤi,wumə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vợ mục sư
← Xem thêm từ clergywoman
Xem thêm từ cleric →
Từ vựng liên quan
c
clergy
en
er
erg
me
men
om
omen
wo
women
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…