clew /klu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộn chỉ
đầu mối, manh mối
there is no clew to soive the mystery → không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này
(hàng hải) dây treo võng
(hàng hải) góc buồm phía trước
'expamle'>from clew to earling
từ đầu đến chân
ngoại động từ
( → up)(hàng hải) cuốn (buồm)
cuộn lại