ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clewed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clewed


clew /klu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộn chỉ
  đầu mối, manh mối
there is no clew to soive the mystery → không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này
  (hàng hải) dây treo võng
  (hàng hải) góc buồm phía trước
'expamle'>from clew to earling
  từ đầu đến chân

ngoại động từ

( → up)
  (hàng hải) cuốn (buồm)
  cuộn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…