EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cliche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cliche
cliché /'kli:ʃei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời nói sáo, câu nói rập khuôn
(ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng)
← Xem thêm từ clews
Xem thêm từ cliché →
Từ vựng liên quan
c
ch
cliché
he
ic
li
lich
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…