ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cliché

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cliché


cliché /'kli:ʃei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói sáo, câu nói rập khuôn
  (ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…