ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clientèle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clientèle


clientèle /,kli:Ỵn'teil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  những người thân thuộc (của ai...)
  những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…