EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clientèle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clientèle
clientèle /,kli:Ỵn'teil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
những người thân thuộc (của ai...)
những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát...)
← Xem thêm từ clients
Xem thêm từ cliff →
Từ vựng liên quan
c
client
clientele
el
en
ent
li
lie
lien
nt
tel
tele
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…