ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cliff-hanger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cliff-hanger


cliff-hanger

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…