EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
climactic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
climactic
climactic /klai'mæktik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(văn học) theo phép tiến dần
lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất
← Xem thêm từ climacterics
Xem thêm từ climactically →
Từ vựng liên quan
ac
act
c
ic
li
lima
ma
mac
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…