ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ climactic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng climactic


climactic /klai'mæktik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (văn học) theo phép tiến dần
  lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…