EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
climaxes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
climaxes
climax /'klaimæks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) phép tiến dần
điểm cao nhất (kịch, truyện)
(địa lý,địa chất) cao đỉnh
động từ
đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất
← Xem thêm từ climaxed
Xem thêm từ climaxing →
Từ vựng liên quan
ax
axe
axes
c
climax
li
lima
ma
max
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…