EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
climb-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
climb-down
climb-down /'klaim'daun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trèo xuống, sự tụt xuống
sự thụt lùi
sự chịu thua, sự nhượng bộ
← Xem thêm từ climb
Xem thêm từ climbable →
Từ vựng liên quan
c
climb
do
dow
down
li
limb
mb
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…