ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ climb-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng climb-down


climb-down /'klaim'daun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trèo xuống, sự tụt xuống
  sự thụt lùi
  sự chịu thua, sự nhượng bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…