EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clique
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clique
clique /kli:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bọn, phường, tụi, bè lũ
← Xem thêm từ clips
Xem thêm từ cliques →
Từ vựng liên quan
c
iq
li
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…