ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cliquey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cliquey


cliquey /kli:ki/ (cliquey) /'kli:ki/ (cliquish) /'kli:kiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…