EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cloche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cloche
cloche /klouʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây
mũ chụp (hình chuông, của đàn bà)
← Xem thêm từ clochan
Xem thêm từ clock →
Từ vựng liên quan
c
ch
he
lo
loch
oc
och
oche
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…