clock /klɔk/ (o'clock) /ə'klɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường chỉ viền ở cạnh bít tất
đồng hồ
'expamle'>o'clock
giờ
=what o' clock is it? → mấy giờ rồi
'expamle'>like a clock
đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
=everything went like a clock → mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều
'expamle'>to put (set) back the clock
(nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển
to work round the clock
làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng
nội động từ
(thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)
ghi giờ
=to clock in → ghi giờ đến làm
to clock out → ghi giờ về (ở nhà máy)
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)
(thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)
he clocked 11 seconds for the 100 meters → anh ta chạy 100 mét mất 11 giây
@clock
(Tech) đồng hồ; nhịp/xung đồng hồ; thời tiêu [TQ]
@clock
đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá
master c. (máy tính) sơ đồ đồng bộ hoá chính
Các câu ví dụ:
1. Smartphone alarms and digital clocks have seen this wake-up tradition gradually decline over the years.
2. The bombs were sent in manila envelopes lined with bubble wrap and consisted of plastic 6-inch pipes packed with explosive material and wired to small clocks and batteries, the complaint said.
Xem tất cả câu ví dụ về clock /klɔk/ (o'clock) /ə'klɔk/