EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cloisterer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cloisterer
cloisterer /'klɔistərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy tu, tu sĩ
← Xem thêm từ cloistered
Xem thêm từ cloistering →
Từ vựng liên quan
c
cloister
er
ere
is
lo
re
st
stere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…