ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cloistered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cloistered


cloistered /'klɔistəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tu, ở tu viện
a cloistered life → đời sống ở tu viện
  có hành lang bao quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…