EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cloth-cap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cloth-cap
cloth-cap
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mũ len có lưỡi trai
biểu tượng của giai cấp công nhân
* tính từ
thuộc giai cấp công nhân
← Xem thêm từ cloth
Xem thêm từ cloth-eared →
Từ vựng liên quan
c
CAP
cap
clot
cloth
lo
lot
loth
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…