ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clothed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clothed


clothe /klouð/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
  mặc quần áo cho
to clothe a child → mặc quần áo cho em bé
  phủ, che phủ
the trees were clothed in silver frost → cây cối bị phủ sương giá bạc trắng

@clothe
  phủ, mặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…