EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clumped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clumped
clump /klʌmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lùm, bụi (cây)
cục, hòn (đất)
khúc (gỗ)
tiếng bước nặng nề
miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole)
ngoại động từ
trồng (cây) thành bụi
kết thành khối; kết thành cục
đóng miếng da phủ gót (vào gót giày)
← Xem thêm từ clump
Xem thêm từ clumpier →
Từ vựng liên quan
c
clump
lump
lumped
mp
pe
ped
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…