ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lumped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lumped


lumped

Phát âm


Ý nghĩa

  lấy chung; tập trung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…