EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lumped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lumped
lumped
Phát âm
Ý nghĩa
lấy chung; tập trung
← Xem thêm từ Lump - sum tax
Xem thêm từ lumpen →
Từ vựng liên quan
l
lump
mp
pe
ped
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…