EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
co-found
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
co-found
co-found
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cùng thiết lập, cùng sáng lập
← Xem thêm từ co-educational
Xem thêm từ co-op →
Từ vựng liên quan
c
co
found
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…