ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ co-educational

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng co-educational


co-educational /'kou,edju:'keiʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự dạy học chung cho con trai và con gái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…