EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
co-education
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
co-education
co-education /'kou,edju:'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dạy học chung cho con trai và con gái
← Xem thêm từ co-editor
Xem thêm từ co-educational →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
cation
co
ducat
education
ion
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…