EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coast-defence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coast-defence
coast-defence /'koustdi,fens/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bảo vệ miềm ven biển; sự tuần phòng bờ biển
← Xem thêm từ coast
Xem thêm từ coast-waiter →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
ce
co
coast
defence
en
fen
fence
oas
oast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…