EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coast-waiter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coast-waiter
coast-waiter /'koust,weitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển)
← Xem thêm từ coast-defence
Xem thêm từ coastal →
Từ vựng liên quan
ai
ait
as
ast
c
co
coast
er
it
oas
oast
st
wait
waiter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…