ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coastguardsman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coastguardsman


coastguardsman

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển
* danh từ
  người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…