EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coastland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coastland
coastland
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đất đai ven ven biển; miền duyên hải
← Xem thêm từ coasting
Xem thêm từ coastline →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ast
c
co
coast
la
lan
Land
land
oas
oast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…