EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cocci
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cocci
cocci /'kɔkəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều cocci
khuẩn cầu
← Xem thêm từ cocategory
Xem thêm từ coccidioses →
Từ vựng liên quan
c
cc
ci
co
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…