EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coccyx
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coccyx
coccyx /'kɔksiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều coccyges
(giải phẫu) xương cụt
← Xem thêm từ coccyges
Xem thêm từ coccyxes →
Từ vựng liên quan
c
cc
co
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…