EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cochin-china
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cochin-china
cochin-china /'kɔtʃin/ (cochin-china) /'kɔtʃin'tʃainə/
Phát âm
Ý nghĩa
china)
/'kɔtʃin'tʃainə/
danh từ
giống gà Nam bộ (Việt nam)
← Xem thêm từ cochin
Xem thêm từ cochineal →
Từ vựng liên quan
c
ch
chin
china
co
cochin
hi
hin
in
oc
och
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…