EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cochlea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cochlea
cochlea /'kɔkliə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều cochleae
(giải phẫu) ốc tai
← Xem thêm từ cochineals
Xem thêm từ cochleae →
Từ vựng liên quan
c
ch
co
ea
lea
oc
och
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…