EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cochineals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cochineals
cochineal /'kɔtʃini:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)
← Xem thêm từ cochineal
Xem thêm từ cochlea →
Từ vựng liên quan
c
ch
chin
chine
co
cochin
cochineal
ea
hi
hin
in
neal
oc
och
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…