ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cochineals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cochineals


cochineal /'kɔtʃini:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…