ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coders


coder /'koudə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm công tác mật mã

@coder
  (Tech) bộ biên mã; người biên mã

@coder
  thiết bị ghi mã; người đánh mã

Các câu ví dụ:

1. "At collegiate hackathons, students learn from one another, software coders team up with hardware engineers.


Xem tất cả câu ví dụ về coder /'koudə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…