coder /'koudə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm công tác mật mã
@coder
(Tech) bộ biên mã; người biên mã
@coder
thiết bị ghi mã; người đánh mã
Các câu ví dụ:
1. "At collegiate hackathons, students learn from one another, software coders team up with hardware engineers.
Xem tất cả câu ví dụ về coder /'koudə/