ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ codexes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng codexes


codex /'koudeks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều codices
  sách chép tay (kinh thánh...)
  (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…