ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ codfishes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng codfishes


codfish /kɔd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều không đổi+ (codfish)
/'kɔdfiʃ/
  cá tuyết, cá moruy

động từ


  (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…