EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
codling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
codling
codling /'kɔdliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá tuyết con, cá moruy con
← Xem thêm từ codings
Xem thêm từ codlings →
Từ vựng liên quan
c
co
cod
in
li
ling
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…