ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ codings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng codings


coding

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)

  sự lập mã, sự mã hoá
  alphabietic c. sự lập mã theo vần chữ cái
  automatic(al) c. sự mã hoá tự động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…