ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Cofactor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Cofactor


Cofactor

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đồng hệ số.
+ Đồng hệ số của một phần tử trong một ma trận là ĐỊNH THỨC của ma trận mới được tạo nên bằng cách xoá hàng và cột của ma trận gốc có chứa phần tử đó.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…