EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cofactor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cofactor
cofactor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(toán học) phần phụ đại số
phàn phụ đại số
normalized c. phần phụ đại số chuẩn hoá
← Xem thêm từ Cofactor
Xem thêm từ coffee →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
c
co
Cofactor
fa
fact
facto
factor
of
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…