ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cofactor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cofactor


cofactor

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (toán học) phần phụ đại số

  phàn phụ đại số
  normalized c. phần phụ đại số chuẩn hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…