EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coffee table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coffee table
coffee table
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bàn cà phê (bàn thấp kê ở phòng tiếp khách)
← Xem thêm từ coffee-stall
Xem thêm từ coffee-table book →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
co
coffee
fee
of
off
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…