ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coffee table

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coffee table


coffee table

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bàn cà phê (bàn thấp kê ở phòng tiếp khách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…